Có 8 kết quả:

箼 nóc蓐 nóc𡳽 nóc𣟪 nóc𦢡 nóc𦢢 nóc𧂭 nóc𩠸 nóc

1/8

nóc

U+7BBC, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nóc nhà

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

nóc [nhục, náu]

U+84D0, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nóc nhà

Tự hình 2

Dị thể 1

nóc

U+21CFD, tổng 25 nét, bộ thi 尸 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóc nhà

Chữ gần giống 1

nóc

U+237EA, tổng 20 nét, bộ mộc 木 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóc nhà

nóc

U+268A1, tổng 19 nét, bộ nhục 肉 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóc nhà

Tự hình 1

Dị thể 1

nóc

U+268A2, tổng 19 nét, bộ nhục 肉 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóc nhà

Tự hình 1

Dị thể 1

nóc [nậu]

U+270AD, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nóc nhà

Tự hình 1

nóc

U+29838, tổng 25 nét, bộ thủ 首 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóc nhà