1/3
nói [nòi, nồi, nỗi, nội, nụi]
U+5185, tổng 4 nét, bộ nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
nói [nột]
U+5450, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
nói [dốt, nuốt, nốt, nột]
U+8A25, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Dị thể 4