Có 2 kết quả:

納 nóp衲 nóp

1/2

nóp [nuốt, nép, núp, nượp, nạp, nấp, nầm, nập, nốp, nộp, nớp]

U+7D0D, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nóp (chăn may sẵn để chui vào ngủ qua đêm)

Tự hình 3

Dị thể 2

nóp [nạp, nẹp]

U+8872, tổng 9 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nóp (chăn may sẵn để chui vào ngủ qua đêm)

Tự hình 2