Có 8 kết quả:

挼 nôi枘 nôi浽 nôi𣊌 nôi𥱮 nôi𥷓 nôi𪰤 nôi𪸯 nôi

1/8

nôi [noa, nuôi]

U+633C, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôi nôi

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

nôi [nhuế]

U+6798, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái nôi

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

nôi [nổi]

U+6D7D, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nôi (tình huông): khúc nôi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

nôi

U+2328C, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nắng nôi

Bình luận 0

nôi

U+25C6E, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái nôi

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

nôi

U+25DD3, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái nôi

Bình luận 0

nôi

U+2AC24, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nắng nôi

Bình luận 0

nôi

U+2AE2F, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nắng nôi

Bình luận 0