Có 6 kết quả:

農 nôn𡁛 nôn𡄨 nôn𡽫 nôn𧀒 nôn𫬣 nôn

1/6

nôn [nong, nông, núng]

U+8FB2, tổng 13 nét, bộ thần 辰 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nôn ra

Tự hình 7

Dị thể 14

nôn

U+2105B, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nôn oẹ, nôn mửa

nôn

U+21128, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nôn nao

nôn [non]

U+21F6B, tổng 17 nét, bộ sơn 山 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nôn ruột

nôn [non, nõn]

U+27012, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nôn ruột

Chữ gần giống 1

nôn [mếu]

U+2BB23, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nôn ra