Có 6 kết quả:
農 nôn • 𡁛 nôn • 𡄨 nôn • 𡽫 nôn • 𧀒 nôn • 𫬣 nôn
Từ điển Hồ Lê
nôn ra
Tự hình 7
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nôn oẹ, nôn mửa
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nôn ruột
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 7
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 1
Bình luận 0