Có 10 kết quả:
儂 nông • 农 nông • 哝 nông • 噥 nông • 檂 nông • 濃 nông • 蕽 nông • 農 nông • 𪇌 nông • 𬉰 nông
Từ điển Hồ Lê
nông nổi
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghề nông, nông trại
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nông nông (nói lẩm nhẩm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nông nông (nói lẩm nhẩm)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nông cạn
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nghề nông, nông trại
Tự hình 7
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chim bồ nông
Bình luận 0