Có 2 kết quả:

嫩 nõn𧀒 nõn

1/2

nõn [non, nọn, nỏn, nồn, nộn]

U+5AE9, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nõn chuối

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

nõn [non, nôn]

U+27012, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nõn chuối

Chữ gần giống 1