Có 6 kết quả:
侬 nùng • 儂 nùng • 嶩 nùng • 憹 nùng • 濃 nùng • 膿 nùng
Từ điển Trần Văn Kiệm
người Nùng
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
người Nùng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
núi Nùng
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
não nùng
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
não nùng
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0