1/4
núc [súc, sực, xúc, xức]
U+77D7, tổng 24 nét, bộ mục 目 (+19 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
núc [nau, náu, nậu]
U+8028, tổng 16 nét, bộ lỗi 耒 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 6
Không hiện chữ?
núc [nốc]
U+20D10, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
núc
U+2BB75, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)phồn thể