Có 1 kết quả:

農 núng

1/1

núng [nong, nôn, nông]

U+8FB2, tổng 13 nét, bộ thần 辰 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nao núng

Tự hình 7

Dị thể 14