Có 2 kết quả:

納 núp𥧩 núp

1/2

núp [nuốt, nép, nóp, nượp, nạp, nấp, nầm, nập, nốp, nộp, nớp]

U+7D0D, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

núp lén

Tự hình 3

Dị thể 2

núp

U+259E9, tổng 15 nét, bộ huyệt 穴 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núp mình, núp bóng