Có 6 kết quả:

年 năm𠄼 năm𢆥 năm𫡵 năm𫧣 năm𫷜 năm

1/6

năm [niên, nên]

U+5E74, tổng 6 nét, bộ can 干 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

năm tháng

Tự hình 7

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

năm [dăm]

U+2013C, tổng 13 nét, bộ nhị 二 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

năm mươi

Tự hình 1

năm

U+221A5, tổng 15 nét, bộ can 干 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

năm mới

Tự hình 1

năm

U+2B875, tổng 13 nét, bộ nhị 二 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năm mươi

năm

U+2B9E3, tổng 12 nét, bộ thập 十 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năm tháng

năm

U+2BDDC, tổng 15 nét, bộ can 干 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năm mới