Có 3 kết quả:
能 năng • 菱 năng • 𫧇 năng
Từ điển Viện Hán Nôm
khả năng, năng động
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
năng (củ ấu)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0