Có 4 kết quả:

㗈 nũng冗 nũng噥 nũng𨻫 nũng

1/4

nũng [dõng, giõng]

U+35C8, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

làm nũng, nũng nịu

Tự hình 1

Dị thể 1

nũng [nhõng, nhùng, nhũng]

U+5197, tổng 4 nét, bộ mịch 冖 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm nũng, nũng nịu

Tự hình 4

Dị thể 2

nũng [nông]

U+5665, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

làm nũng

Tự hình 1

Dị thể 3

nũng [luống, lõng, lúng, lủng]

U+28EEB, tổng 12 nét, bộ phụ 阜 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm nũng, nũng nịu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1