Có 1 kết quả:

𦀨 nơ

1/1

U+26028, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái nơ, nơ nớ, na ná

Chữ gần giống 1