1/2
nơi [nai, nê]
U+576D, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nơi [ni, này, nê, nì, nầy]
U+5C3C, tổng 5 nét, bộ thi 尸 (+2 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4