Có 3 kết quả:

㨢 nưng能 nưng𫠹 nưng

1/3

nưng [nâng, nấng, nần, nặn]

U+3A22, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nưng lên (bưng lên cao)

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

nưng [hay, năn, năng, nấng, nằng]

U+80FD, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nưng lên (bưng lên cao)

Tự hình 4

Dị thể 7

nưng [nâng]

U+2B839, tổng 13 nét, bộ nhất 一 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nưng lên (bưng lên cao)