Có 6 kết quả:

埌 nương娘 nương孃 nương𢭗 nương𬏊 nương𬏒 nương

1/6

nương

U+57CC, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộng nương

Tự hình 1

nương [nàng, nường]

U+5A18, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nương tử

Tự hình 3

Dị thể 1

nương

U+5B43, tổng 20 nét, bộ nữ 女 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nương (má): nương gia (ba má)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nương [lẳng]

U+22B57, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nương nhẹ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

nương

U+2C3CA, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộng nương

nương

U+2C3D2, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộng nương