Có 6 kết quả:
埌 nương • 娘 nương • 孃 nương • 𢭗 nương • 𬏊 nương • 𬏒 nương
Từ điển Viện Hán Nôm
nương tử
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nương (má): nương gia (ba má)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nương nhẹ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7