Có 4 kết quả:
匿 nước • 渃 nước • 著 nước • 𫭔 nước
Từ điển Trần Văn Kiệm
nước uống
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nước uống
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nước cờ
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0