1/3
nướng [nén, nạng]
U+23864, tổng 25 nét, bộ mộc 木 (+21 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nướng [nến]
U+244E2, tổng 25 nét, bộ hoả 火 (+21 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nướng
U+2AE77, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1