Có 1 kết quả:

納 nượp

1/1

nượp [nuốt, nép, nóp, núp, nạp, nấp, nầm, nập, nốp, nộp, nớp]

U+7D0D, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nườm nượp

Tự hình 3

Dị thể 2