Có 7 kết quả:

哪 nạ娜 nạ拿 nạ𠌧 nạ𩈩 nạ𫖄 nạ𫱗 nạ

1/7

nạ [na, , ]

U+54EA, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạ dòng (phụ nữ trung niên)

Tự hình 2

Dị thể 3

nạ [na]

U+5A1C, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạ dòng (phụ nữ trung niên)

Tự hình 2

Dị thể 1

nạ [, , nả]

U+62FF, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nạ dòng (phụ nữ trung niên)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

nạ

U+20327, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt nạ

Chữ gần giống 1

nạ

U+29229, tổng 15 nét, bộ diện 面 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt nạ (lột mặt nạ)

Chữ gần giống 1

nạ

U+2B584, tổng 20 nét, bộ diện 面 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt nạ (lột mặt nạ)

nạ

U+2BC57, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạ dòng (phụ nữ trung niên)