Có 3 kết quả:

搦 nạch疒 nạch病 nạch

1/3

nạch

U+6426, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạch quản (cầm bút)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

nạch

U+7592, tổng 5 nét, bộ nạch 疒 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạch (dáng người có bệnh)

Tự hình 5

Dị thể 3

nạch [bạnh, bệnh, bịnh]

U+75C5, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạch (bệnh tật)

Tự hình 4

Dị thể 3