Có 5 kết quả:
奈 nại • 捺 nại • 柰 nại • 耐 nại • 萘 nại
Từ điển Viện Hán Nôm
nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chẳng nại gian lao
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhẫn nại
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0