Có 5 kết quả:

奈 nại捺 nại柰 nại耐 nại萘 nại

1/5

nại [nhại, nài, nạy, nải]

U+5948, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nại [nài, nậy]

U+637A, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chẳng nại gian lao

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

nại

U+67F0, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nại hà (cần chi); nại (táo lá nhỏ)

Tự hình 3

Dị thể 3

nại [naị, nài, nề]

U+8010, tổng 9 nét, bộ nhi 而 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhẫn nại

Tự hình 3

Dị thể 5

nại

U+8418, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2