Có 4 kết quả:
捻 nạm • 棯 nạm • 腩 nạm • 萏 nạm
Từ điển Viện Hán Nôm
nạm gạo; nạm vàng
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nạm (cây xanh quanh năm, gỗ tốt giúp đóng tầu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạm (thịt dọc xương sống): ngưu nạm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0