Có 4 kết quả:

捻 nạm棯 nạm腩 nạm萏 nạm

1/4

nạm [niêm, niết, niệm, niệp, ném, núm, nắm]

U+637B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nạm gạo; nạm vàng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

nạm

U+68EF, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

nạm (cây xanh quanh năm, gỗ tốt giúp đóng tầu)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

nạm [nem]

U+8169, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạm (thịt dọc xương sống): ngưu nạm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nạm

U+840F, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạm nạm (hoa sen)

Tự hình 2

Dị thể 5