Có 3 kết quả:

难 nạn難 nạn𪻉 nạn

1/3

nạn [nan, nàn]

U+96BE, tổng 10 nét, bộ hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tị nạn, nạn nhân, tai nạn

Tự hình 2

Dị thể 20

nạn [nan, nàn, nản, nần]

U+96E3, tổng 19 nét, bộ chuy 隹 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tị nạn, nạn nhân, tai nạn

Tự hình 4

Dị thể 8

nạn

U+2AEC9, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạn (con nai)