Có 8 kết quả:

挠 nạo撓 nạo硇 nạo鈕 nạo鐃 nạo铙 nạo𥑚 nạo𫿹 nạo

1/8

nạo

U+6320, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạo sạch; nạo dưỡng dưỡng (gãi ngứa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

nạo [ngoéo, nhéo, não]

U+6493, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

nạo

U+7847, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạo (muối Ammoniac): nạo sa

Tự hình 2

Dị thể 15

nạo [nút, nữu]

U+9215, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nạo cùi dừa, nạo thanh tre

Tự hình 3

Dị thể 3

nạo [nao]

U+9403, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

nạo

U+94D9, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạo bạt (cái chũm choẹ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nạo

U+2545A, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạo (muối Ammoniac): nạo sa

nạo

U+2BFF9, tổng 10 nét, bộ cân 斤 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái cân (cái cân)