Có 8 kết quả:
挠 nạo • 撓 nạo • 硇 nạo • 鈕 nạo • 鐃 nạo • 铙 nạo • 𥑚 nạo • 𫿹 nạo
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạo sạch; nạo dưỡng dưỡng (gãi ngứa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nạo sạch; nạo dưỡng dưỡng (gãi ngứa)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 55
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạo (muối Ammoniac): nạo sa
Tự hình 2
Dị thể 15
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nạo cùi dừa, nạo thanh tre
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạo cùi dừa, nạo thanh tre
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạo bạt (cái chũm choẹ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạo (muối Ammoniac): nạo sa
Bình luận 0