Có 6 kết quả:
納 nạp • 纳 nạp • 肭 nạp • 衲 nạp • 鈉 nạp • 钠 nạp
Từ điển Viện Hán Nôm
nạp thuế, nạp hàng
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạp thuế, nạp hàng
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạp (ột nạp: con chó bể)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nạp (vá đụp, áo nhà sư); lão nạp (cụ sư già)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạp (chất sodium, natrium); nạp cái pha lê (thuỷ tinh vôi na-tri)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0