Có 5 kết quả:

捏 nạt揑 nạt涅 nạt𠵋 nạt𠽇 nạt

1/5

nạt [nhét, niết, nát]

U+634F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạt nộ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nạt [niết, nát]

U+63D1, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạt nộ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nạt [nhít, niết, nát, nét, nít, nết, nớt, nức]

U+6D85, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nạt nộ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nạt [nẹt]

U+20D4B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nạt nộ

nạt

U+20F47, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nạt nộ