Có 1 kết quả:

奈 nạy

1/1

nạy [nhại, nài, nại, nải]

U+5948, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

xeo nạy

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1