Có 5 kết quả:

拏 nả拿 nả那 nả𥭵 nả𫖂 nả

1/5

nả []

U+62CF, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao nả (bao nhiêu)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

nả [, , nạ]

U+62FF, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bao nả (bao nhiêu)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

nả [na, , ]

U+90A3, tổng 6 nét, bộ ấp 邑 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bao nả (bao nhiêu)

Tự hình 2

Dị thể 9

nả

U+25B75, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

của nả

Chữ gần giống 1

nả

U+2B582, tổng 15 nét, bộ diện 面 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nả cáy (chỉ thời gian trước lúc bình minh)