Có 4 kết quả:
㭁 nải • 乃 nải • 奈 nải • 𢖱 nải
Từ điển Trần Văn Kiệm
nải chuối
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tay nải; nải chuối; trễ nải
Tự hình 6
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nải chuối
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0