1/3
nản [noãn, noản, nấn, nắn]
U+8D67, tổng 11 nét, bộ xích 赤 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 8
Không hiện chữ?
nản [nan, nàn, nạn, nần]
U+96E3, tổng 19 nét, bộ chuy 隹 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
nản
U+2296A, tổng 22 nét, bộ tâm 心 (+19 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2