Có 5 kết quả:

埝 nấm菍 nấm蕈 nấm𡎜 nấm𪳋 nấm

1/5

nấm [núm, nậm]

U+57DD, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nấm đất

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

nấm [nộm]

U+83CD, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây nấm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nấm

U+8548, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây nấm

Tự hình 2

Dị thể 4

nấm

U+2139C, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấm đất

nấm

U+2ACCB, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây nấm

Chữ gần giống 1