1/3
nấn [gắn, ngăn]
U+62EB, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nấn [chan, chán, chấn, chận, chắn, chẵn, chặn, dấn, sán, xắn]
U+632F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 4
Dị thể 4
nấn [noãn, noản, nản, nắn]
U+8D67, tổng 11 nét, bộ xích 赤 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 8