Có 2 kết quả:

納 nấp𩄵 nấp

1/2

nấp [nuốt, nép, nóp, núp, nượp, nạp, nầm, nập, nốp, nộp, nớp]

U+7D0D, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ẩn nấp

Tự hình 3

Dị thể 2

nấp

U+29135, tổng 18 nét, bộ vũ 雨 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩn nấp