Có 4 kết quả:

乃 nấy伲 nấy呢 nấy𫡝 nấy

1/4

nấy [náy, nãi, nãy, nải, nảy, nới]

U+4E43, tổng 2 nét, bộ triệt 丿 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

ai nấy

Tự hình 6

Dị thể 10

nấy [ni, nề]

U+4F32, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ai nấy

Tự hình 2

Dị thể 1

nấy [ni, nài, này, , , nỉ]

U+5462, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kẻ nào người nấy

Tự hình 2

Dị thể 4

nấy

U+2B85D, tổng 11 nét, bộ triệt 丿 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ai nấy