1/4
nần [nâng, nưng, nấng, nặn]
U+3A22, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Chữ gần giống 10
Không hiện chữ?
nần
U+5AE8, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
nần [nan, nàn, nạn, nản]
U+96E3, tổng 19 nét, bộ chuy 隹 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 4
Dị thể 8
U+2BC5E, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+12 nét)phồn thể