Có 1 kết quả:

尼 nầy

1/1

nầy [ni, này, , , nơi]

U+5C3C, tổng 5 nét, bộ thi 尸 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái nầy, nầy đây

Tự hình 3

Dị thể 4