1/3
nẩy [nảy]
U+4127, tổng 7 nét, bộ hoà 禾 (+2 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nẩy [nhưng, nảy, nẫy, nới]
U+6254, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nẩy [nãi, nảy]
U+827F, tổng 5 nét, bộ thảo 艸 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 1