Có 2 kết quả:

卅 nẫm稔 nẫm

1/2

nẫm [tạp]

U+5345, tổng 4 nét, bộ thập 十 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

nẫm (số 30)

Tự hình 3

Dị thể 2

nẫm [nậm]

U+7A14, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phong nẫm (được mùa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12