1/2
nẫm [tạp]
U+5345, tổng 4 nét, bộ thập 十 (+2 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nẫm [nậm]
U+7A14, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Chữ gần giống 12