Có 2 kết quả:

扔 nẫy𣅅 nẫy

1/2

nẫy [nhưng, nảy, nẩy, nới]

U+6254, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tập nẫy (tập lẫy)

Tự hình 3

Dị thể 2

nẫy [nãy]

U+23145, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vừa nẫy (vừa nãy)