1/2
nẫy [nhưng, nảy, nẩy, nới]
U+6254, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nẫy [nãy]
U+23145, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm