1/1
nậng [nâng, nựng]
U+20E4C, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0