Có 2 kết quả:

㮈 nậy捺 nậy

1/2

nậy

U+3B88, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nậy lên, cậy lên

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

nậy [nài, nại]

U+637A, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nậy lên, cậy lên

Tự hình 2

Chữ gần giống 1