Có 1 kết quả:

匿 nắc

1/1

nắc [nác, nước, nặc]

U+533F, tổng 10 nét, bộ hễ 匸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nắc nỏm; nắc nẻ

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1