Có 2 kết quả:

攤 nắn赧 nắn

1/2

nắn [nặn, than, thán]

U+6524, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nắn bóp, nắn tay, nắn chân

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

nắn [noãn, noản, nản, nấn]

U+8D67, tổng 11 nét, bộ xích 赤 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

năng nắn (nhiệt thành)

Tự hình 2

Dị thể 8