Có 5 kết quả:

曩 nắng燙 nắng𣌝 nắng𪱆 nắng𬋟 nắng

1/5

nắng [nán, nẵng, nặng]

U+66E9, tổng 21 nét, bộ nhật 日 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trời nắng

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nắng [nãng]

U+71D9, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nắng nóng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

nắng

U+2331D, tổng 25 nét, bộ nhật 日 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trời nắng

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nắng

U+2AC46, tổng 17 nét, bộ nhật 日 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trời nắng

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nắng

U+2C2DF, tổng 25 nét, bộ hoả 火 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nắng nóng

Bình luận 0