1/3
nằn [năn, rân, rên, răn, rếch, rền]
U+5652, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nằn [câm, gặm, năn]
U+21167, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nằn [nàn, năn]
U+21168, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)phồn thể