1/2
nằng [hay, năn, năng, nưng, nấng]
U+80FD, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nằng
U+2BB7F, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)phồn thể