1/2
nẵng [nang]
U+56CA, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 8
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nẵng [nán, nắng, nặng]
U+66E9, tổng 21 nét, bộ nhật 日 (+17 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Chữ gần giống 1